Chanh hoang dã về ngoại hình và hương vị gần với văn hóa vườn cổ điển - chanh thông thường.
Chanh hoang dã và công dụng của nó
Đặc điểm thực vật
Chanh hoang dã thuộc họ gia cầm, chi cam quýt. Giống lai với citron và quýt là có thể.
Cây bụi chanh hoang dã có kích thước nhỏ, chiều cao lên tới 3-6 m. Ở nách lá, gai mọc dài 1 cm. Tán lá có hình bầu dục, chiều dài lên tới 11 cm, với bề mặt sáng bóng mịn, gắn vào cuống trên cuống nhỏ, dài tới 1 cm, có cánh.
Quả có hình tròn hoặc hình trứng, lớn hơn một chút so với một quả chanh cổ điển, dài khoảng 6-7 cm và đường kính 3-4 cm. Ở giai đoạn chín kỹ thuật, màu da của quả có màu vàng.
Do vỏ đặc biệt, cây có một tên khác - chanh có vỏ sần sùi.
Vỏ chanh dại thô ráp, mụn cóc. Mesocarp (mesocarp) có màu trắng, dày tới 1 cm. Các túi nước ép của cùi bên trong quả không màu hoặc vàng nhạt, có vị chua với vị đắng đặc trưng của chanh.
Nơi trồng trọt
Quê hương được cho là của chanh hoang dã là Nam Á, đặc biệt là các khu rừng hoang dã của Ấn Độ và Trung Quốc.
Ngày nay, cây được trồng ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là ở miền Nam châu Á, bao gồm Pakistan, Campuchia và Bangladesh, và ở Mỹ Latinh: Brazil, Peru, Ecuador và Venezuela.
Thành phần hóa học và ứng dụng thực tế
Thành phần hóa học của 100 g chanh dại chứa:
- vitamin, bao gồm 1,9 μg RE, A, 0,01 mg beta-carotene, 0,07 thiamine B1, 0,3 mg riboflavin B2, 0,3 mg axit pantothenic B5, 0,06 mg pyridoxine B6, 7 μg B7 folates, 37 mg axit ascobic, 0,2 mg alpha-tocopherol E, 0,2 mg PP;
- các chất dinh dưỡng đa lượng, bao gồm 162 mg kali; 9 mg lưu huỳnh, 41 mg canxi, 5 mg clo, 11 mg magiê, 22 mg phốt pho, 12 mg natri,
- các nguyên tố vi lượng, bao gồm 2 μg molybdenum, 163 g boron, 0,03 mg mangan, 11 μg flo, 0,5 mg sắt, đồng 251 g, kẽm 0,15 mg,
- 1 g dextrose
- 1,2 g sucrose,
- 1 g fructose.
Hàm lượng calo của 100 g sản phẩm - 41 kcal, bao gồm:
- 0,8 g protein
- 0,2 g chất béo
- 2 g carbohydrate
- 5,3 g axit hữu cơ,
- 2,1 g chất xơ và chất xơ dễ hòa tan
- 86,9 g nước
- 0,4 g chất tro.
Công dụng thực tế
Các loại trái cây được sử dụng trong nấu ăn
Chanh dại đã tìm thấy nhiều công dụng.
Nấu nướng
Các loại trái cây được sử dụng tương tự như việc sử dụng cam quýt cổ điển, bao gồm trong nấu ăn như một gia vị và trong việc chuẩn bị các món ăn ngọt và bánh ngọt. Sau khi xử lý nhiệt, nó được tiêu thụ ở dạng nguyên chất. Do hàm lượng cao của tinh dầu đắng, chanh hoang dã không thể được tiêu thụ mà không cần xử lý nhiệt.
Làm vườn và cảnh quan
Chanh hoang dã được sử dụng để nhân giống sinh dưỡng các giống chanh khác nhau trong quá trình ghép làm gốc ghép.
Trong cảnh quan, cây được trồng như một hàng rào.
Khoa học dân tộc
Trái cây được sử dụng rộng rãi để điều trị một số bệnh.
Miễn dịch
Cây làm bão hòa cơ thể với axit ascobic và folic, tổ chức tạo máu bình thường và tăng khả năng chống cảm lạnh.
Hàm răng
Các axit hữu cơ và tinh dầu đóng vai trò là phương tiện cho hơi thở thơm mát và phục hồi hệ vi sinh đường uống, làm chậm sự phát triển của sâu răng, có đặc tính làm trắng và là một phần của nhiều loại kem đánh răng.
Bao da
Chanh dại là một phương pháp điều trị hiệu quả cho lớp biểu bì, bao gồm mụn trứng cá, khô và bong tróc. Nó cũng thúc đẩy tái tạo tế bào.
Đường tiêu hóa
Trái cây trung hòa độ axit tăng lên, góp phần kích hoạt các quá trình tiêu hóa, phá vỡ dư lượng thực phẩm chưa tiêu hóa. Nhờ chất xơ có trong thành phần, nó rất hữu ích cho viêm đại tràng và loét trực tràng.
Mạch máu
Chanh làm sạch máu của độc tố, tăng cường lưu thông máu qua các mạch máu, và làm tăng mức độ huyết sắc tố.
Cơ tim
Nhà máy ngăn chặn sự phát triển của sự lắng đọng của các tế bào mỡ ảnh hưởng xấu đến hoạt động bình thường của cơ tim.
Khúc xương
Chanh hoạt động như một nguồn canxi, bổ sung sự thiếu hụt của nó trong mô xương, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh khớp.
Chanh dại / 03-10-2014 năm
Tripoliata - hoang dã, hoang dã, chanh hoang dã.
Chanh Hy Lạp mọc trong nhà! Chanh dại là tự làm!
Bình thường hóa tình trạng chung
Nhờ các vitamin B trong thành phần hóa học, chanh hoang dã có tác dụng tốt đối với tình trạng chung, tăng hiệu quả và hoạt động như một loại thuốc bổ.
Phần kết luận
Chanh hoang dã về hình dáng, hương vị và chất lượng đặc trưng gần với cam quýt cổ điển. Nó đã tìm thấy ứng dụng rộng rãi trong nấu ăn và y học dân gian.